Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sao chụp"
photocopy
sao
bản sao
sao chép
sao lại
sao y
sao lục
sao in
sao bản
sao chép lại
sao chép hình
sao chép tài liệu
sao chép văn bản
sao chép ảnh
sao chép dữ liệu
sao chép thông tin
sao chép file
sao chép bản vẽ
sao chép bản đồ
sao chép hình ảnh