Từ đồng nghĩa với "sao lãng"

sao nhãng bỏ bê lơ là không chú ý
thờ ơ xao nhãng không quan tâm bỏ qua
khinh suất không để ý hờ hững không chăm sóc
bỏ mặc không chú tâm lãng quên lãng phí
mất tập trung không coi trọng không xem xét không lưu tâm