Từ đồng nghĩa với "sao nỡ"

sao dám cái quái gì làm sao sao lại
sao có thể sao mà sao nỡ lòng sao nỡ nào
sao lại nỡ sao nỡ để sao nỡ làm sao nỡ nói
sao nỡ bỏ sao nỡ quên sao nỡ xem sao nỡ để yên
sao nỡ chịu sao nỡ nhìn sao nỡ ra đi sao nỡ phản bội