Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sao vàng"
cờ đỏ sao vàng
quốc kỳ
sao
huy hiệu
biểu tượng
cờ
sao sáng
sao lấp lánh
sao trời
sao Bắc Đẩu
sao Kim
sao chổi
sao băng
sao mai
sao đêm
sao vàng rực
sao vàng nhạt
sao vàng tươi
sao vàng kim
sao vàng ánh