Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sau có"
tính chất
đặc điểm
tính cách
tính năng
đặc trưng
đặc điểm riêng
tính chất tạm thời
tính chất bao quát
tính chất cụ thể
tính chất chung
tính chất riêng
tính toán
dự định
suy tính
kế hoạch
dự báo
dự kiến
suy nghĩ
dự trù
tính toán trước