Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"say sóng"
say tàu hỏa
say xe
say máy bay
buồn nôn
chóng mặt
khó chịu
ốm
say sóng
say đường
say nước
say rượu
say xỉn
say mèm
say sưa
mệt mỏi
khó chịu dạ dày
khó tiêu
nôn nao
khó thở
mất phương hướng
khó chịu khi di chuyển