Từ đồng nghĩa với "se"

khô héo hanh lạnh
cảm động đau xót tê tái nhức nhối
mỏng manh tê liệt u uất buồn bã
thấm thía xót xa chạnh lòng ngậm ngùi
thê lương ảm đạm lặng lẽ tĩnh lặng