Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"se sắt"
héo
khô
tê tái
cô đơn
lạnh lẽo
ảm đạm
u ám
buồn bã
thê lương
tê dại
nhạt nhẽo
lẻ loi
trống trải
vắng vẻ
lạnh lùng
khô khan
tê tái
mệt mỏi
u sầu
héo hắt