Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sen"
hoa sen
hoa sen Ấn Độ
hoa sen nymphaea
hoa sen trắng
liên
hoa sen nucifera
hoa sen chi
Họ Sen
bông sen
cây sen
đầm sen
hồ sen
sen hồng
sen vàng
sen trắng
sen tây
sen nước
sen bùn
sen dại
sen thơm