Từ đồng nghĩa với "sen"

hoa sen hoa sen Ấn Độ hoa sen nymphaea hoa sen trắng
liên hoa sen nucifera hoa sen chi Họ Sen
bông sen cây sen đầm sen hồ sen
sen hồng sen vàng sen trắng sen tây
sen nước sen bùn sen dại sen thơm