Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sinh"
sinh ra
bẩm sinh
nở ra
nuôi dưỡng
thiết lập
độc nhất
giường một
màn một
con một
dùng cho một
một mình
đơn độc
đơn lẻ
tự sinh
tự nhiên
một thể
một loại
một kiểu
một dạng
một phần