sinh chuyện | gây rắc rối | sinh ra chuyện | gây chuyện |
sinh sự | sinh cơ lập nghiệp | gây rối | làm phiền |
làm rắc rối | khiêu khích | xáo trộn | làm loạn |
gây rối loạn | đụng chạm | làm rối | làm khó |
gây khó khăn | làm rắc rối cho người khác | gây bất tiện | gây rắc rối cho người khác |