Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sinh cơ lập nghiệp"
khởi nghiệp
xây dựng sự nghiệp
lập nghiệp
sinh sống
định cư
công tác
làm ăn
phát triển sự nghiệp
đầu tư
khai thác
tạo dựng
cải thiện cuộc sống
đi làm
tìm kiếm cơ hội
thành lập
điều hành
kinh doanh
phát triển
định hướng nghề nghiệp
sinh sản