Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sinh dưỡng"
sinh sản
sinh đẻ
dồi dào
giàu có
sản xuất
nuôi dưỡng
trồng trọt
cây trồng
thực vật
cây cỏ
chăn nuôi
tươi tốt
phát triển
bồi bổ
cung cấp
đầu tư
tăng trưởng
phát triển mạnh
hỗ trợ
đảm bảo