Từ đồng nghĩa với "sinh dưỡng"

sinh sản sinh đẻ dồi dào giàu có
sản xuất nuôi dưỡng trồng trọt cây trồng
thực vật cây cỏ chăn nuôi tươi tốt
phát triển bồi bổ cung cấp đầu tư
tăng trưởng phát triển mạnh hỗ trợ đảm bảo