Từ đồng nghĩa với "sinh hoạt"

cuộc sống đời sống hoạt động cuộc sống sinh hoạt
năng động sinh động tồn tại hiện tại
đang sống đang phát triển sinh kế đương đại
sinh hoạt hàng ngày sinh hoạt xã hội sinh hoạt cộng đồng sinh hoạt thường nhật
sinh hoạt cá nhân sinh hoạt gia đình sinh hoạt văn hóa sinh hoạt thể chất