Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sinh hoá"
biến hoá
nảy nở
phát triển
tăng trưởng
thay đổi
tiến hóa
chuyển biến
hình thành
sinh trưởng
tạo ra
phát sinh
biến đổi
sinh sản
tái sinh
khởi sinh
phát triển sinh học
sinh vật
sinh thái
sinh năng
sinh tồn