Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sinh hoá học"
hoá sinh
sinh hoạt
sinh học
hoá học
sinh lý
sinh sản
sinh thái
sinh vật
sinh kế
sinh tồn
sinh nghiệp
sinh năng
sinh trưởng
sinh lý học
sinh học phân tử
sinh học tế bào
sinh học môi trường
sinh học ứng dụng
sinh học thực nghiệm
sinh học cơ bản