Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sinh hoá ở và"
vắc xin
vaccine
tiêm chủng
miễn dịch
sinh học
sinh vật
sinh sản
sinh lý
sinh hóa
sinh sản
sinh trưởng
sinh thái
sinh tồn
sinh kế
sinh hoạt
sinh ra
sinh ra
sinh lý học
sinh lý bệnh
sinh lý sinh sản