Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sinh hoạt phí"
nuôi dưỡng
hỗ trợ
duy trì
chi phí sinh hoạt
tiền sinh hoạt
chi phí
thu nhập
bánh mì
trợ cấp
phụ cấp
tiền trợ cấp
tiền nuôi
chi phí hàng tháng
chi phí hàng ngày
tài chính
nguồn sống
sinh kế
đời sống
cung cấp
hỗ trợ tài chính