Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sinh kế"
việc làm
thu nhập
kinh doanh
cuộc sống
sống
lối sống
đường sống
trụ cột gia đình
mưu sinh
kiếm sống
nghề nghiệp
công việc
sinh nhai
cách sống
nguồn sống
sinh hoạt
đời sống
nghề
hành nghề
công ăn việc làm