Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sinh li tử biệt"
sống xa cách
chết không thấy
tử biệt
sinh ly
xa cách
không gặp lại
chia ly
tạm biệt
không còn bên nhau
mất nhau
đoạn tuyệt
cách biệt
không chung sống
rời xa
lưu lạc
lạc mất
không gặp
đi xa
không còn
mất tích