Từ đồng nghĩa với "sinh li tử biệt"

sống xa cách chết không thấy tử biệt sinh ly
xa cách không gặp lại chia ly tạm biệt
không còn bên nhau mất nhau đoạn tuyệt cách biệt
không chung sống rời xa lưu lạc lạc mất
không gặp đi xa không còn mất tích