Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sinh ly tử biệt"
tạm biệt
chia ly
xa cách
tử biệt
sinh ly
chia tay
không gặp lại
mất mát
đoạn tuyệt
lưu luyến
tình ly
tình tan
vĩnh biệt
không còn
đi xa
rời xa
mất đi
thương nhớ
nhớ nhung
đau thương