Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sinh lí"
sinh lý
sinh sản
sinh hoạt
sinh trưởng
sinh mệnh
sinh vật
sinh học
sinh lý học
cơ thể
tính chất
chức năng
đặc điểm
hệ thống
cơ quan
bộ phận
tâm lý
tương tác
phát triển
điều kiện
môi trường