Từ đồng nghĩa với "sinh lí"

sinh lý sinh sản sinh hoạt sinh trưởng
sinh mệnh sinh vật sinh học sinh lý học
cơ thể tính chất chức năng đặc điểm
hệ thống cơ quan bộ phận tâm lý
tương tác phát triển điều kiện môi trường