Từ đồng nghĩa với "sinh ngữ"

ngôn ngữ mẹ đẻ ngôn ngữ đầu tiên tiếng mẹ đẻ ngoại ngữ
tiếng nước ngoài ngôn ngữ hiện đại tiếng nói tiếng địa phương
tiếng phổ thông ngôn ngữ sống ngôn ngữ giao tiếp ngôn ngữ sử dụng
tiếng nói hàng ngày ngôn ngữ quốc gia tiếng nói chính thức ngôn ngữ thứ hai
tiếng học tiếng sinh hoạt tiếng thông dụng tiếng bản địa