Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sinh nhai"
sinh kế
sinh sống
nuôi dưỡng
sự sinh sống
đủ sống
sự tồn tại
duy trì
sự sống
thu nhập
hỗ trợ
sự sung túc
khẩu phần ăn
thực phẩm
sinh hoạt
hoàn cảnh
nơi ở
sự bổ sung
tồn tại
sinh nhai
luồng thực