Từ đồng nghĩa với "sinh nhai"

sinh kế sinh sống nuôi dưỡng sự sinh sống
đủ sống sự tồn tại duy trì sự sống
thu nhập hỗ trợ sự sung túc khẩu phần ăn
thực phẩm sinh hoạt hoàn cảnh nơi ở
sự bổ sung tồn tại sinh nhai luồng thực