Từ đồng nghĩa với "sinh ra"

sinh nở ra bẩm sinh thành lập
ra đời xuất hiện khởi đầu tạo ra
hình thành phát sinh được sinh ra được tạo ra
khởi sinh mở ra bắt đầu khởi động
đem lại có mặt được hình thành được nảy sinh