Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sinh sống"
sống
sống sót
cư
trú tại
ngụ
ở
sống trong hoàn cảnh
sống tiếp
sống còn
thở
tồn tại
hoạt động
sống ở
sống động
đầy khí lực
cảm thấy
chịu đựng
còn sống
sống nhờ vào
sống lại