Từ đồng nghĩa với "sinh sản"

sự sinh sản khả năng sinh sản sinh dục thụ tinh
nhân giống tái sản xuất sự tái sản xuất sao chép
nhân bản bản sao sự phát lại tái tạo
sự lặp lại sự sao chép phiên bản sinh thực
sự sao lại sinh sản đẻ ra hoa