Từ đồng nghĩa với "sinh sắn"

sinh sản sản sinh sinh trưởng phát triển
tái sinh tái sản xuất sinh đẻ sinh ra
sinh sống sinh vật sinh lý sinh sản hữu tính
sinh sản vô tính sinh sản tự nhiên sinh sản nhân tạo sinh sản giống
sinh sản tế bào sinh sản động vật sinh sản thực vật sinh sản vi sinh vật