Từ đồng nghĩa với "sinh thời"

cuộc đời tuổi thọ trọn đời suốt đời
thời gian sống thời kỳ sống thời kỳ tồn tại thời gian tồn tại
thời gian hiện hữu thời kỳ hiện hữu thời gian còn sống thời kỳ còn sống
thời gian sinh sống thời kỳ sinh sống thời gian hoạt động thời kỳ hoạt động
thời gian tồn tại thời gian sống sót thời kỳ sống sót thời gian hiện diện