Từ đồng nghĩa với "sinh thành"

sinh ra tự nhiên nở ra bẩm sinh
nuôi nấng dạy dỗ hình thành thành lập
tạo ra phát sinh khởi đầu khởi nguồn
sản sinh đem lại cung cấp mang lại
phát triển tiến hóa nảy sinh nảy mầm