Từ đồng nghĩa với "sinh thực khí"

sinh thực khí khí quan phồn thực sinh dục
tình dục sinh sản cơ quan sinh dục bộ phận sinh dục
sinh lý sinh vật sinh mệnh sinh tồn
sinh sản học sinh lý học tín ngưỡng sinh thực tín ngưỡng phồn thực
thờ cúng sinh thực khí tín ngưỡng dân gian văn hóa sinh thực văn hóa phồn thực