Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sinh vật"
sinh vật sống
động vật
loài vật
cá thể
tạo vật
vật
sinh linh
sinh thể
cơ thể
sinh sản
sinh mệnh
sinh khối
sinh vật học
sinh vật biển
sinh vật trên cạn
sinh vật đơn bào
sinh vật đa bào
sinh vật nhân tạo
sinh vật tự nhiên
sinh vật sống động