Từ đồng nghĩa với "sinh đồ"

sinh đồ biểu đồ hình vẽ sơ đồ
biểu thức đồ thị bảng biểu hình ảnh
mô hình chân dung bản đồ đồ án
phác thảo kế hoạch dự án tài liệu
bảng vẽ hình thức đồ họa hình tượng