Từ đồng nghĩa với "siphon"

ống siphon ống dẫn ống nước ống chuyển
ống hút ống thoát ống chảy ống dẫn chất lỏng
ống cong ống siphon nước ống siphon chất lỏng ống dẫn nước
ống dẫn chất ống thoát nước ống dẫn khí ống dẫn dầu
ống dẫn hơi ống dẫn xăng ống dẫn hóa chất ống dẫn dung dịch