Từ đồng nghĩa với "siết"

siết chặt nắm chặt ôm chặt thắt lại
ép bóp bóp nặn nén
vắt nghiền nặn ra gây áp lực
thúc ép chen chúc kẹp nhét
kẹt kiềm chế bòn siết lại
siết gọn