Từ đồng nghĩa với "siểm nịnh"

nịnh nịnh hót siểm nịnh tâng bốc
lời nịnh hót lời tâng bốc sự tâng bốc phỉnh nịnh
xu nịnh sự xu nịnh tự tâng bốc liếm láp
nịnh nọt nịnh bợ tâng bốc người khác nịnh bợ người có quyền
nịnh nọt người có chức nịnh hót người có quyền nịnh hót để mưu lợi nịnh để đạt được lợi ích
nịnh để làm hại người khác