Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"so kè"
so sánh
đối chọi
đối thủ
đấu
cuộc đấu
trận đấu
ngang hàng
sánh tày
sánh được
người ngang tài
người ngang sức
địch thủ
chống đối
đương đầu với
so kè từng xu
so kè từng li
soát solet
so le
cạnh tranh
so bì