Từ đồng nghĩa với "so kè"

so sánh đối chọi đối thủ đấu
cuộc đấu trận đấu ngang hàng sánh tày
sánh được người ngang tài người ngang sức địch thủ
chống đối đương đầu với so kè từng xu so kè từng li
soát solet so le cạnh tranh so bì