Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"so le"
thay phiên
luân phiên
xen kẽ
thay thế
hoán đổi
sao lưu
đan xen
lần lượt
thay đổi
chuyển đổi
đổi chỗ
đổi lượt
thay đổi vị trí
điều chỉnh
sắp xếp lại
trộn lẫn
kết hợp
phân chia
chia sẻ
phân phối