Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"son trẻ"
trẻ trung
trẻ tuổi
thanh niên
thanh xuân
vợ chồng trẻ
cặp đôi trẻ
mới cưới
mới lập gia đình
chưa có con
độc thân
tự do
không ràng buộc
không trách nhiệm
vui vẻ
hồn nhiên
năng động
sôi nổi
tươi trẻ
khỏe mạnh
vui tươi