Từ đồng nghĩa với "song hành"

song song song trùng cùng chiều đường song song
tương đương đồng bộ cùng tồn tại ngang hàng
bên cạnh tương tự vật tương đương sự tương đồng
sự tương đương phối hợp đường hào ngang sự so sánh
ngang với đặt song song với chạy dọc theo sự mắc song song