Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"song hành"
song song
song trùng
cùng chiều
đường song song
tương đương
đồng bộ
cùng tồn tại
ngang hàng
bên cạnh
tương tự
vật tương đương
sự tương đồng
sự tương đương
phối hợp
đường hào ngang
sự so sánh
ngang với
đặt song song với
chạy dọc theo
sự mắc song song