Từ đồng nghĩa với "soï xét"

xem xét kiểm tra đánh giá phân tích
thẩm định điều tra nghiên cứu quan sát
soi mói xem lại đối chiếu thẩm tra
khảo sát tìm hiểu đánh giá lại xem xét lại
điều chỉnh thẩm xét xem xét kỹ lưỡng soi sáng