Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"soạn sửa"
chuẩn bị
sửa soạn
sắp xếp
biên soạn
lập kế hoạch
tổ chức
sắp đặt
chuẩn bị trước
dàn dựng
sửa đổi
chỉnh sửa
tinh chỉnh
cải biên
thay đổi
điều chỉnh
phác thảo
lên kế hoạch
tái cấu trúc
sắp xếp lại
tổ chức lại