Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"st"
sát
kín
chặt
khít
gần
sát nhau
bít
siết
chặt chẽ
gắn
dính
liền
không khe hở
đồng nhất
hòa quyện
hợp nhất
tương đồng
đồng bộ
gắn bó
kề nhau