Từ đồng nghĩa với "stereo xtêrêð"

âm thanh vòm kỹ thuật âm thanh hệ thống âm thanh phát lại âm thanh
thu âm âm thanh đa kênh âm thanh nổi kênh âm thanh
máy phát âm máy thu âm đầu phát loa stereo
âm thanh chất lượng cao hệ thống loa âm thanh phân tán công nghệ âm thanh
đầu đĩa đầu phát nhạc âm thanh sống động âm thanh không gian