Từ đồng nghĩa với "stop"

dừng lại ngừng tạm dừng đình chỉ
không tiếp tục dừng lại ngay ngưng hủy bỏ
chấm dứt kết thúc dừng bước dừng lại một chút
ngừng lại đứng lại khóa lại cắt đứt
ngưng hoạt động dừng tiến dừng chân dừng xe
dừng lại ở đây