Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"stxăng"
xăng
nhiên liệu
dầu
dầu mỏ
xăng dầu
xăng sinh học
xăng pha chì
xăng không chì
xăng A95
xăng A92
xăng A83
xăng E5
xăng E10
nhiên liệu hóa thạch
nhiên liệu lỏng
nhiên liệu động cơ
xăng dầu diesel
xăng dầu hỏa
xăng dầu thô
xăng công nghiệp