Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"suất"
suất ăn
suất cơm
suất sưu
phần
mức
tỷ lệ
hạng
thứ hạng
cấp độ
hạn ngạch
tỷ suất
số lượng
tỷ số
tỷ giá
mức độ
tốc độ
phân bổ
định mức
khối lượng
đo lường
phân chia