Từ đồng nghĩa với "sum họp"

họp tụ họp tụ họp lại xum họp
tụ tập tập hợp nhóm họp hội họp
tập kết hội tụ triệu tập tề tựu
gặp gỡ tập trung kéo nhau lại kéo đến
chụm cụm tụm đám đông