Từ đồng nghĩa với "sung mãn"

viên mãn trọn vẹn sự đầy đủ sự no đủ
no nê đầy đủ sự đầy đặn sự hoàn thành
tính đầy đủ sung sức phát triển đầy đủ thịnh vượng
dồi dào đầy ắp sung túc đầy đặn
đầy tràn hưng thịnh khỏe mạnh sự phong phú